Tấn công Deface là gì? Cách nhận biết website bị Deface và khắc phục

 

1. Tấn công Deface là gì?

Tấn công Deface là một loại tấn công mà kẻ tấn công cố gắng thay đổi nội dung trang web bằng cách chèn vào mã độc hoặc thay đổi trực tiếp các tệp trang web. Mục đích của tấn công Deface là để thay đổi trang web thành một trang web mới hoặc để hiển thị thông điệp của kẻ tấn công.

Tấn công Deface

2. Tại sao website bị tấn công Deface?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc một trang web bị tấn công Deface. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Lỗ hổng bảo mật trên trang web: Khi trang web sử dụng mã không an toàn hoặc không được bảo vệ tốt, kẻ tấn công có thể tìm thấy lỗ hổng và tận dụng để thực hiện cuộc tấn công Deface.
  • Phần mềm quản lý nội dung (CMS) không được bảo mật tốt: Nhiều trang web sử dụng CMS phổ biến như WordPress, Joomla hoặc Drupal để quản lý nội dung. Nếu các phiên bản này của phần mềm không được cập nhật thường xuyên hoặc không được cài đặt cấu hình bảo mật tốt, kẻ tấn công có thể tìm thấy lỗ hổng và thực hiện tấn công.
  • Sai sót của nhân viên: Nếu các nhân viên có quyền truy cập vào trang web không tuân thủ các quy trình bảo mật, hoặc sử dụng mật khẩu yếu, kẻ tấn công có thể dễ dàng tấn công vào trang web bằng cách sử dụng thông tin đăng nhập bị rò rỉ hoặc tìm kiếm các điểm yếu khác.

3. Các trường hợp website bị tấn công Deface

    • Tấn công bằng SQL injection: Kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật tấn công SQL injection để thay đổi các truy vấn SQL được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Nếu thành công, kẻ tấn công có thể thực hiện các lệnh để thay đổi nội dung trang web.
    • Lỗ hổng bảo mật trong phần mềm CMS: Nếu trang web sử dụng phần mềm quản lý nội dung (CMS) không được cập nhật hoặc không được cấu hình đúng, kẻ tấn công có thể tìm thấy lỗ hổng và thực hiện cuộc tấn công Deface.
    • Khai thác các lỗ hổng trong các ứng dụng web khác: Nếu trang web kết nối đến các ứng dụng web khác như blog, diễn đàn hoặc thư viện hình ảnh và các ứng dụng này có lỗ hổng bảo mật, kẻ tấn công có thể tận dụng các lỗ hổng này để tấn công trang web và thay đổi nội dung.
    • Tấn công bằng phương thức brute force: Kẻ tấn công có thể sử dụng các công cụ để thử tất cả các tên đăng nhập và mật khẩu có thể có để tìm ra thông tin đăng nhập hợp lệ để truy cập vào trang web và thay đổi nội dung.
    • Không cập nhật phiên bản, mật khẩu yếu: Bằng kỹ thuật brute force, kể tấn công có thể dễ dàng dò password admin đối với các mật khẩu hệ thống yếu, không đủ độ dài, không có ký tự đặc biệt. Các module, plugin, extension phiên bản cũ thường dễ dính các lỗi bảo mật (các CVE đã công bố) hay các website dùng mã nguồn mở như Joomla hay WordPress đều có thể bị tấn công Deface. 

4. Cách nhận biết website bị tấn công Deface

Khi một trang web bị tấn công Deface, các tấn công thường dẫn đến thay đổi nội dung trang web và thường bị lộ ra những dấu hiệu cụ thể. Dưới đây là một số cách nhận biết một trang web có thể đã bị tấn công Deface:

  • Trang web hiển thị nội dung không đúng: Nội dung trang web đã bị thay đổi, chẳng hạn như trang chủ của trang web được thay thế bằng thông điệp của kẻ tấn công hoặc một bức ảnh bất kỳ.
  • Số lượng tệp tin và thư mục trên trang web thay đổi: Các tập tin hoặc thư mục mới xuất hiện trên trang web hoặc các tập tin cũ đã bị thay đổi hoặc xóa bỏ.
  • Tên miền của trang web bị thay đổi: Tên miền của trang web có thể bị thay đổi hoặc được chuyển hướng đến một trang web khác.
  • Thông báo lỗi trong quá trình truy cập trang web: Các thông báo lỗi xuất hiện khi người dùng truy cập trang web, ví dụ như “Lỗi 404” hoặc “Lỗi cơ sở dữ liệu”.
  • Truy cập trang web bị chậm: Nếu trang web trước đây chạy nhanh nhưng bây giờ chậm hơn, điều này có thể là một dấu hiệu của việc trang web đã bị tấn công Deface.

Nếu bạn nghi ngờ rằng trang web của mình đã bị tấn công Deface, bạn nên kiểm tra tất cả các tệp tin và thư mục của trang web, tạo bản sao lưu của các tập tin cần thiết và thực hiện các biện pháp để khắc phục sự cố, bảo mật lại trang web và ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.

Tấn công Deface

5. Cách phòng chống các cuộc tấn công giao diện Deface 

 

Để phòng chống các cuộc tấn công giao diện Deface, bạn có thể thực hiện các biện pháp bảo mật sau đây:

    • Cập nhật thường xuyên: Đảm bảo rằng phần mềm và hệ thống của bạn đều được cập nhật và sử dụng các phiên bản mới nhất để tránh lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác.
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh, khó đoán và đổi mật khẩu thường xuyên.
    • Giới hạn truy cập: Hạn chế quyền truy cập cho người dùng, nhân viên và các tài khoản có quyền truy cập vào hệ thống của bạn.
    • Sử dụng mã hóa SSL: Sử dụng mã hóa SSL để bảo vệ thông tin nhạy cảm khi truyền qua mạng.
    • Kiểm tra đầu vào: Kiểm tra tất cả đầu vào từ người dùng và từ bên ngoài trước khi chấp nhận và xử lý để đảm bảo rằng chúng không chứa mã độc hoặc các ký tự nguy hiểm.
    • Xử lý lỗi và cập nhật ngay lập tức: Xử lý lỗi và khắc phục những lỗ hổng bảo mật được tìm thấy ngay lập tức.
    • Sử dụng công cụ bảo mật: Sử dụng các công cụ bảo mật để giám sát và phát hiện các cuộc tấn công và các hoạt động bất thường trên hệ thống.
    • Chỉ sử dụng phần mềm đáng tin cậy: Chỉ sử dụng phần mềm đáng tin cậy và được cập nhật để tránh bị tấn công bởi phần mềm độc hại.
    • Sử dụng các biện pháp bảo vệ cấp cao: Sử dụng các biện pháp bảo vệ cấp cao để ngăn chặn các cuộc tấn công từ các hacker chuyên nghiệp, ví dụ như tường lửa, IDS, IPS, WAF,…

Tóm lại, để bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công giao diện Deface, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các hệ thống và phần mềm của bạn được cập nhật và bảo mật, kiểm tra tất cả đầu vào từ người dùng, sử dụng mật khẩu mạnh, hạn chế quyền truy cập và sử dụng các công cụ bảo mật để phát hiện các hoạt động bất thường. Hơn nữa, nên sử dụng các biện pháp bảo vệ cấp cao để ngăn chặn các cuộc tấn công từ các hacker chuyên nghiệp và đào tạo nhân viên về bảo mật thông tin.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *