Hướng dẫn bảo mật Website WordPress

Hiện nay, WordPress là một trong những nền tảng được sử dụng phổ biến nhất, tuy nhiên cũng là một trong những CMS bị tấn công nhiều nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các lỗ hổng của WordPress và cách bảo mật hệ thống này thông qua các phương pháp đơn giản, bao gồm quản trị website và sử dụng các plugin bảo mật WordPress. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ đi sâu vào các cách bảo mật WordPress nâng cao trên các hệ thống.

Hướng dẫn bảo mật cho WordPress

1. Các lỗ hổng WordPress phổ biến hiện nay

Mặc dù mỗi lỗ hổng bảo mật trên WordPress là duy nhất, nhưng hầu hết các cuộc tấn công đối với các trang web WordPress đều thuộc vào bốn loại tấn công phổ biến sau đây:

  • Đầu tiên là Brute force attack và dictionary attack, trong đó hacker sử dụng các bot để đoán các thông tin đăng nhập, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu. 
  • Thứ hai là Denial of Service (DOS) và Distributed Denial of Service (DDoS), trong đó hacker phá hoại trang web và mạng bằng cách gửi yêu cầu và dữ liệu gây tốn tài nguyên, làm giảm hiệu suất và có thể làm trang web bị chết đứng. 
  • Thứ ba là các lỗ hổng, plugin và theme, trong đó những lỗ hổng trong mã có thể được khai thác để đánh sập hệ thống xác thực và tải lên các mã độc hại. Hacker thường xem xét các file của một trang web để tìm các manh mối cho các cuộc tấn công. 
  • Cuối cùng là tấn công code injection, trong đó hacker tìm kiếm các lỗ hổng trên các trang web WordPress để chèn code PHP, JavaScript hoặc SQL vào để thực thi các cuộc tấn công.

2. Bảo mật website WordPress thông qua quản trị website

Bảo mật website WordPress không chỉ bao gồm việc sử dụng các plugin bảo mật mà còn phải chú trọng đến quản trị website. Dưới đây là một số cách để tăng cường bảo mật cho website WordPress thông qua quản trị:

  • Cập nhật thường xuyên: Việc cập nhật phiên bản WordPress mới nhất, các plugin và theme sẽ giúp giảm thiểu lỗ hổng bảo mật trên website của bạn. Hãy đảm bảo rằng các cập nhật này được thực hiện thường xuyên.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu bảo mật và đổi mật khẩu thường xuyên để giảm thiểu rủi ro bị tấn công bằng cách đoán mật khẩu.
  • Giới hạn số lần đăng nhập: Sử dụng plugin để giới hạn số lần đăng nhập thất bại. Điều này sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công Brute Force.
  • Khóa đăng nhập XML-RPC: WordPress có một tính năng gọi là XML-RPC cho phép bạn đăng nhập vào website của mình từ các ứng dụng khác. Tuy nhiên, tính năng này có thể bị khai thác và dẫn đến tấn công DOS hoặc DDos. Vì vậy, bạn nên khóa tính năng này nếu không cần thiết.
  • Giới hạn quyền truy cập: Điều chỉnh quyền truy cập cho từng người dùng sẽ giảm thiểu rủi ro bị tấn công. Hãy đảm bảo rằng những người dùng có quyền cao nhất trên trang web của bạn được cấp quyền truy cập hợp lý.
  • Chọn hosting đáng tin cậy: Chọn một nhà cung cấp hosting đáng tin cậy sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bị tấn công. Hãy chọn một nhà cung cấp hosting chất lượng và đảm bảo họ cung cấp các giải pháp bảo mật tốt.

3. Sử dụng các Plugin để bảo mật cho WordPress

  • Sucuri Security

Plugin bảo mật WordPress mạnh mẽ, được thiết kế để giúp bảo vệ website WordPress khỏi các cuộc tấn công và các lỗ hổng bảo mật. Plugin này cung cấp nhiều tính năng bảo mật quan trọng như tường lửa ứng dụng web (WAF), quét mã độc, giám sát trạng thái website, bảo vệ email, hỗ trợ SSL và nhiều tính năng khác. 

Plugin bảo mật WordPress mạnh mẽ, được thiết kế để giúp bảo vệ website WordPress khỏi các cuộc tấn công và các lỗ hổng bảo mậtSucuri Security cũng cung cấp một giao diện quản lý dễ sử dụng, cho phép người dùng quản lý các tác vụ bảo mật và theo dõi trạng thái bảo mật của website một cách dễ dàng. Plugin này cũng cung cấp bản ghi chi tiết về các hoạt động trên website, giúp người dùng kiểm tra và xử lý các vấn đề bảo mật một cách hiệu quả.

  • iThemes Security

Plugin bảo mật WordPress giúp tăng cường tính bảo mật của trang web WordPress

Plugin bảo mật WordPress giúp tăng cường tính bảo mật của trang web WordPress. Plugin này cung cấp nhiều tính năng bảo mật như chặn các cuộc tấn công Brute force, giới hạn số lần đăng nhập không thành công, chống tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), phát hiện các lỗ hổng bảo mật và cảnh báo khi có hoạt động đáng ngờ trên trang web của bạn. Ngoài ra, iThemes Security còn cung cấp các tính năng như tạo sao lưu dữ liệu, xóa các phiên bản WordPress cũ, ẩn các thông tin về phiên bản WordPress và thay đổi tên đăng nhập trang quản trị. Tất cả các tính năng của iThemes Security được thiết kế để giúp người dùng bảo vệ trang web WordPress của mình trước các cuộc tấn công và giảm thiểu nguy cơ bị hack.

  • Wordfence Security

Plugin bảo mật WordPress phổ biến được thiết kế để giúp bảo vệ trang web WordPress khỏi các cuộc tấn công bảo mật. Plugin này bao gồm nhiều tính năng bảo mật, bao gồm tường lửa ứng dụng web (WAF), chặn địa chỉ IP độc hại, quản lý đăng nhập, quét malware và nhiều tính năng khác để giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), brute force attack và các cuộc tấn công khác. Wordfence Security cung cấp phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí với các tính năng bảo mật bổ sung và hỗ trợ khách hàng ưu tiên.

  • WP fail2ban 

Plugin bảo mật WordPress miễn phí, được thiết kế để ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) và tấn công brute-force bằng cách sử dụng phần mềm bảo vệ từ trang web WordPress. Plugin này sử dụng phần mềm định tuyến fail2ban để phân tích nhật ký truy cập của WordPress và tạo ra các sự kiện cho các tấn công cố gắng đăng nhập bất hợp pháp vào hệ thống. Sau đó, plugin sẽ chặn các địa chỉ IP đó để bảo vệ trang web của bạn.

Ngoài việc chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ và brute-force, WP fail2ban cũng cho phép người dùng tùy chỉnh các quy tắc và hành động phòng ngừa của plugin để đáp ứng nhu cầu bảo mật của trang web của họ. Điều này giúp cho việc bảo mật website WordPress của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trên đây là một số cách phổ biến để bảo mật website bạn có thể tham khảo. Ngoài ra còn nhiều cách bảo mật website khác và ít phổ biến. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bảo mật WordPress.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *