Lỗ hổng bảo mật là gì? Những lỗ hổng bảo mật phổ biến hiện nay

 

1. Lỗ hổng bảo mật là gì?

Lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) là một điểm yếu hoặc một lỗi trong một hệ thống hoặc ứng dụng, cho phép những kẻ tấn công tiềm năng có thể tìm ra cách xâm nhập, đánh cắp dữ liệu hoặc gây thiệt hại cho hệ thống hoặc ứng dụng đó. Nguyên nhân có thể là do lỗi thiết kế, lỗi lập trình, hoặc do sự không chính xác trong cấu hình hoặc quản lý hệ thống.

Lỗ hổng bảo mật website

 

Các lỗ hổng bảo mật có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công khác nhau, bao gồm việc truy cập trái phép, phá hoại, đánh cắp thông tin, tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và tấn công giả mạo. Để giảm thiểu rủi ro từ lỗ hổng bảo mật, các nhà phát triển và quản trị viên hệ thống cần phải thường xuyên đánh giá, giám sát và nâng cấp các biện pháp bảo mật để ngăn chặn sự tấn công vào hệ thống của họ.

 

2. Sự khác nhau giữa lỗ hổng bảo mật và rủi ro bảo mật

Lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) và rủi ro bảo mật (security risk) là hai khái niệm khác nhau, tuy nhiên thường được sử dụng đồng nghĩa với nhau. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai khái niệm này:

 

Lỗ hổng bảo mật (Security Vulnerability)

Rủi ro bảo mật (Security Risk)

Là một điểm yếu hoặc lỗi trong một hệ thống hoặc ứng dụng, cho phép kẻ tấn công có thể tìm ra cách xâm nhập

Có khả năng xảy ra của một sự kiện không mong muốn có thể gây thiệt hại cho hệ thống hoặc ứng dụng.
Là một vấn đề kỹ thuật, liên quan đến các lỗi hoặc điểm yếu của hệ thống hoặc ứng dụng Là một vấn đề kinh doanh, liên quan đến các tác động tiềm năng đến sự hoạt động của tổ chức.
Được vá hoặc khắc phục bằng các biện pháp bảo mật, nhưng rủi ro bảo mật không thể loại bỏ hoàn toàn.

Có thể giảm thiểu rủi ro bảo mật, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn.

 

3. Nguyên nhân gây ra lỗ hổng bảo mật

  • Lỗi thiết kế: Có thể do thiết kế không an toàn của hệ thống hoặc ứng dụng. Nếu không có một thiết kế bảo mật hợp lý, lỗ hổng bảo mật có thể được phát hiện và tấn công.
  • Lỗi lập trình: Có thể do lỗi lập trình, bao gồm các lỗi về xác thực, kiểm soát truy cập, mã độc, lỗi buffer overflow, lỗi SQL injection, lỗi cross-site scripting và các lỗi khác.
  • Thiếu kiểm soát truy cập: Thiếu kiểm soát truy cập có thể gây ra lỗ hổng bảo mật khi người dùng được cấp quyền truy cập vào dữ liệu hoặc chức năng mà họ không được phép.
  • Thiếu quản lý và bảo trì: Nếu không có sự quản lý và bảo trì thường xuyên, các lỗ hổng bảo mật có thể được phát hiện và tấn công.
  • Sử dụng phần mềm lỗi thời: Sử dụng phần mềm lỗi thời là một trong những nguyên nhân gây ra lỗ hổng bảo mật. Phần mềm lỗi thời có thể không được vá các lỗ hổng bảo mật mới, làm cho nó trở thành một mục tiêu dễ dàng cho các tấn công.
  • Sử dụng mật khẩu yếu: Sử dụng mật khẩu yếu là một nguyên nhân gây ra lỗ hổng bảo mật rất phổ biến. Khi người dùng sử dụng mật khẩu dễ đoán hoặc mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản, chúng sẽ trở thành một mục tiêu dễ bị tấn công.
  • Các mối đe dọa từ bên ngoài: Các tấn công từ bên ngoài, chẳng hạn như các cuộc tấn công DDoS (tấn công từ chối dịch vụ) hoặc các cuộc tấn công từ mạng Internet cũng có thể gây ra lỗ hổng bảo mật.

4. Lỗ hổng website phổ biến nhất

Lỗ hổng bảo mật

  • Injection: Lỗ hổng Injection là một trong những lỗ hổng phổ biến nhất trên web. Nó cho phép tấn công thực thi các câu lệnh SQL hoặc mã độc trên máy chủ.
  • Cross-Site Scripting (XSS): XSS là lỗ hổng cho phép tấn công chèn mã độc vào trang web, khiến người dùng truy cập vào trang bị lây nhiễm hoặc bị tấn công bởi hacker.
  • Cross-Site Request Forgery (CSRF): CSRF cho phép tấn công lừa đảo người dùng thực hiện các hành động trên trang web mà họ không muốn thực hiện.
  • Sensitive Data Exposure: Lỗ hổng này cho phép tấn công truy cập, thay đổi hoặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của người dùng, bao gồm thông tin tài khoản và thông tin thẻ tín dụng.
  • Broken Authentication and Session Management: Lỗ hổng này liên quan đến việc quản lý đăng nhập và phiên đăng nhập của người dùng trên trang web. Nó cho phép tấn công giả mạo hoặc truy cập vào tài khoản của người dùng khác.
  • Insecure Direct Object Reference: Lỗ hổng này cho phép tấn công truy cập các đối tượng trực tiếp, bao gồm các tài liệu và tài nguyên mà không có bất kỳ kiểm soát nào về quyền truy cập.
  • Security Misconfiguration: Lỗ hổng này liên quan đến việc cài đặt cấu hình bảo mật sai hoặc thiếu sót, khiến hệ thống dễ bị tấn công.
  • Insecure Cryptographic Storage: Lỗ hổng này cho phép tấn công truy cập và đánh cắp các thông tin được mã hóa hoặc lưu trữ một cách không an toàn.
  • Insufficient Authorization: Lỗ hổng này cho phép tấn công truy cập vào các tài nguyên mà không có quyền truy cập hoặc đặt các quyền truy cập không chính xác.
  • Using Components with Known Vulnerabilities: Lỗ hổng này liên quan đến việc sử dụng các thành phần bên thứ ba đã biết có lỗ hổng bảo mật, khiến hệ thống trở nên dễ bị tấn công.

HVCG cung cấp dịch vụ thiết kế website.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *